Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distinguer


[se distinguer]
tự động từ
nổi bật hơn người
Un artiste qui se distingue
một nghệ sĩ nổi bật hơn người
khác với; khác nhau
Les sciences se distinguent par leur objet
khoa học khác nhau về đối tượng
được nhận thấy, được nhận rõ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.